A1 Sơ cấp khám phá Tôi đang khám phá tiếng Pháp đàm thoại. <i class="ikon-share-o ikon-2x" aria-hidden="true"></i> 713 bài tập Lọc Chủ đề Chủ đềrạp chiếuGiao tiếpgiáo dụcNói tiếng PhápNgôn ngữ Pháp ngôn ngữchỗ ởgiải trínhạcchính trịthực phẩm y tếthể thaodu lịchquần áolàm việcthường ngày Bộ sưu tập Sưu tậpPremière classeTotemAstuces pour apprendreCourts métragesObjectif DiplomatieCosmopoliteÀ plusPromenades interculturelles Sắp xếp theo Sắp xếp theo Nội dung đã xuất bảnNgoại tuyến sớm Ok Et une comédie ? Trong các bài tập này : Xem Nghe Ngữ pháp : interrogation Từ vựng : vie quotidienne Ngữ pháp : verbes pronominaux Phát âm : Marques de l'oral (Các) văn hóa Le lycée c'est fini ! Trong các bài tập này : (Các) văn hóa Nghe Ngữ pháp : passé composé Ngữ pháp : futur proche Từ vựng : enseignement supérieur Phát âm : Marques de l'oral Astuces pour apprendre : la bande annonce (1/2) Trong các bài tập này : Giáo dục truyền thông : analyse des images Giáo dục truyền thông : bande annonce Từ vựng : các nghề nghiệp Trong các bài tập này : Xem Nghe Ngữ pháp : masculin / féminin Từ vựng : métiers Ngữ pháp : động từ "être" và động từ "s'appeler" ở thời hiện tại Trong các bài tập này : Nghe Từ vựng : carte d’identité Ngữ pháp : présent Phát âm : bảng chữ cái Trong các bài tập này : Nghe Phát âm : Sons Văn hóa : nói họ và tên theo đúng thứ tự Trong các bài tập này : Xem (Các) văn hóa Tổng kết Tự giới thiệu Trong các bài tập này : Từ vựng : carte d’identité Từ vựng : hộ tịch Trong các bài tập này : Xem Từ vựng : carte d’identité « đầu ‹ trước … 4 5 6 7 8 9 10 11 12 … tiếp theo › cuối » Các trình độ khác A2 Sơ trung cấp Tôi xác định thông tin chính của một video. B1 Ngưỡng Tôi hiểu ý chính của các chương trình truyền hình. B2 Độc lập Tôi hiểu chi tiết các báo cáo, bài phỏng vấn.
Et une comédie ? Trong các bài tập này : Xem Nghe Ngữ pháp : interrogation Từ vựng : vie quotidienne Ngữ pháp : verbes pronominaux Phát âm : Marques de l'oral (Các) văn hóa
Le lycée c'est fini ! Trong các bài tập này : (Các) văn hóa Nghe Ngữ pháp : passé composé Ngữ pháp : futur proche Từ vựng : enseignement supérieur Phát âm : Marques de l'oral
Astuces pour apprendre : la bande annonce (1/2) Trong các bài tập này : Giáo dục truyền thông : analyse des images Giáo dục truyền thông : bande annonce
Từ vựng : các nghề nghiệp Trong các bài tập này : Xem Nghe Ngữ pháp : masculin / féminin Từ vựng : métiers
Ngữ pháp : động từ "être" và động từ "s'appeler" ở thời hiện tại Trong các bài tập này : Nghe Từ vựng : carte d’identité Ngữ pháp : présent