A1 Sơ cấp khám phá Tôi đang khám phá tiếng Pháp đàm thoại. <i class="ikon-share-o ikon-2x" aria-hidden="true"></i> 734 bài tập Lọc Chủ đề Chủ đềrạp chiếuGiao tiếpgiáo dụcNói tiếng PhápNgôn ngữ Pháp ngôn ngữchỗ ởgiải trínhạcchính trịthực phẩm y tếthể thaodu lịchquần áolàm việcthường ngày Bộ sưu tập Sưu tậpPremière classeTotemAstuces pour apprendreCourts métragesObjectif DiplomatieCosmopoliteÀ plusPromenades interculturelles Sắp xếp theo Sắp xếp theo Nội dung đã xuất bảnNgoại tuyến sớm Ok Văn hóa: cách ăn uống Trong các bài tập này : Nghe (Các) văn hóa Tổng kết: chuẩn bị bữa ăn Trong các bài tập này : Từ vựng : ustensiles de cuisine Ngữ pháp : infinitif Từ vựng: ngồi vào bàn ăn thôi! Trong các bài tập này : Xem Từ vựng : formules de politesse Từ vựng : au restaurant Ngữ pháp: động từ « avoir » ở thì hiện tại và « il y a » Trong các bài tập này : Xem Nghe Ngữ pháp : présent Viết Viết : orthographe Văn hóa: phong tục ăn uống Trong các bài tập này : (Các) văn hóa Tổng kết: Cùng ăn chung Trong các bài tập này : Từ vựng : au restaurant Từ vựng: Ở văn phòng Trong các bài tập này : Xem Từ vựng : outils de travail Ngữ pháp: các động từ "pouvoir", "devoir" và "vouloir" ở thời hiện tại Trong các bài tập này : Nghe Ngữ pháp : verbes modaux Phát âm: nhóm tiết điệu và ngữ điệu (2) Trong các bài tập này : Nghe Phát âm : Intonation, rythme et accentuation « đầu ‹ trước … 13 14 15 16 17 18 19 20 21 tiếp theo › cuối » Các trình độ khác A2 Sơ trung cấp Tôi xác định thông tin chính của một video. B1 Ngưỡng Tôi hiểu ý chính của các chương trình truyền hình. B2 Độc lập Tôi hiểu chi tiết các báo cáo, bài phỏng vấn.
Tổng kết: chuẩn bị bữa ăn Trong các bài tập này : Từ vựng : ustensiles de cuisine Ngữ pháp : infinitif
Từ vựng: ngồi vào bàn ăn thôi! Trong các bài tập này : Xem Từ vựng : formules de politesse Từ vựng : au restaurant
Ngữ pháp: động từ « avoir » ở thì hiện tại và « il y a » Trong các bài tập này : Xem Nghe Ngữ pháp : présent Viết Viết : orthographe
Ngữ pháp: các động từ "pouvoir", "devoir" và "vouloir" ở thời hiện tại Trong các bài tập này : Nghe Ngữ pháp : verbes modaux
Phát âm: nhóm tiết điệu và ngữ điệu (2) Trong các bài tập này : Nghe Phát âm : Intonation, rythme et accentuation