Première classe A1 Sơ cấp khám phá
Từ vựng: tháng, ngày...
- <i class="ikon-share-o ikon-2x" aria-hidden="true"></i>
- Có hiệu lực đến 31/12/2023
Regardez l'image. Associez chaque légende à l'élément encadré en vert correspondant.
Glissez-déposez les éléments
Help on how to respond the exercice






- Le mois de septembre.Le titre d'une émission.Un horaire.Un moment de la journée.Les jours de la semaine.
nbOk câu sắp xếp đúng
Chú ý
Rất tốt
Conception: Dorothée Depont, Université catholique de Louvain
Published on 01/08/2013 - Modified on 08/09/2017
Từ vựng / Tháng, ngày...
année (l' /une) | năm |
émission (l' / une) | chương trình |
heure (l' / une) | giờ |
jour (le) | ngày |
mois (le) | tháng |
numéro de téléphone (le) | số điện thoại |
semaine (la) | tuần |
site internet (le) | trang web |
spectacle (le) | buổi biểu diễn |
titre (le) | tiêu đề, tên |
Các tháng trong năm
janvier | tháng một |
février | tháng hai |
mars | tháng ba |
avril | tháng tư |
mai | tháng năm |
juin | tháng sáu |
juillet | tháng bảy |
août | tháng tám |
septembre | tháng chín |
octobre | tháng mười |
novembre | tháng mười một |
décembre | tháng mười hai |
Các ngày trong tuần
lundi | thứ hai |
mardi | thứ ba |
mercredi | thứ tư |
jeudi | thứ năm |
vendredi | thứ sáu |
samedi | thứ bảy |
dimanche | chủ nhật |
Các thời điểm trong ngày
matin (le) | buổi sáng |
midi (le) | buổi trưa |
après-midi (l') | buổi chiều |
soir (le) | buổi tối |
nuit (la) | ban đêm |
Có thể bạn cũng thích...
- Chủ đề :
- giải trí
- Bộ sưu tập :
- Première classe
- Target :
- TODO : link to what page ? Tìm hiểu về một sự kiện