Première classe A1 Sơ cấp khám phá
Từ vựng: các phương tiện giao thông và các hướng
- <i class="ikon-share-o ikon-2x" aria-hidden="true"></i>
- Có hiệu lực đến 31/12/2023
Lisez les mots. Placez chaque élément dans la bonne colonne.
Glissez-déposez les éléments
Help on how to respond the exercice





- Các phương tiện giao thông
- Le busLa voitureLe métroLe bateauLe trainLa motoLe vélo
- Các hướng
- À gaucheÀ droiteTout droit
nbOk câu sắp xếp đúng trên nb câu
Chú ý
Rất tốt
Conception: Dorothée Depont, Université catholique de Louvain
Published on 03/05/2013 - Modified on 10/12/2019
Từ vựng / Các phương tiện giao thông và phương hướng
à pied | đi bộ |
aéroport (l'/un/des) | sân bay |
aller (au bureau, à droite) | đi (đến văn phòng, bên phải) |
avion (l'/un/des) | máy bay |
bateau (le) | tàu thuỷ |
bus (le) | xe buýt |
conduire (une voiture) | lái (ô tô) |
gare (la) | nhà ga |
lentement | chậm |
marcher | đi bộ |
métro (le) | tàu điện ngầm |
moto (la) | xe máy |
prendre (le métro, la voiture) | đi bằng (tàu điện ngầm, ô tô) |
taxi (le) | xe taxi |
train (le) | tàu hoả |
tram (le) - tramway (le) | tàu điện |
vélo (le) | xe đạp |
vite | nhanh |
voiture (la) | ô tô |
à droite | bên phải |
à gauche | bên trái |
en face | trước mặt |
tout droit | đi thẳng |