Première classe A1 Sơ cấp khám phá
Từ vựng: các phòng trong ngôi nhà
- <i class="ikon-share-o ikon-2x" aria-hidden="true"></i>
- Có hiệu lực đến 31/12/2023
Regardez la vidéo et glissez les éléments dans la bonne colonne.
Glissez-déposez les éléments
Help on how to respond the exercice





- các loại nhà ở
- L'appartementLa maisonLe studio
- Phòng trong nhà
- La salle à mangerLa cuisineLa chambreLa salle de bainLes toilettes
nbOk câu sắp xếp đúng trên nb câu
Chú ý
Rất tốt
Conception: Dorothée Depont, Université catholique de Louvain
Published on 04/07/2013 - Modified on 25/10/2019
Từ vựng / Chỗ ở, các phòng
appartement (l'/un/des) | căn hộ |
chambre (la) | phòng ngủ |
cuisine (la) | phòng bếp, nhà bếp |
déménager | dọn nhà, chuyển nhà |
entrée (l'/une/des) | lối vào |
locataire (le/la) | người thuê nhà |
logement (le) | nơi ở, chỗ ở |
louer (un appartement) | thuê, cho thuê (một căn hộ) |
maison (la) | căn nhà |
pièce (la) | phòng |
porte (la) | cửa ra vào |
salle à manger (la) | phòng ăn |
salle de bain (la) | phòng tắm, nhà tắm |
salon (le) | phòng khách |
studio (le) | nhà một phòng |
toilettes (les) | nhà vệ sinh |
visiter (un appartement) | đến thăm, tham quan (một căn hộ) |