Vocabulaire / Les vêtements

A1 Sơ cấp khám phá
bonnet (le)

chapeau (le)

chaussette (la)

chaussure (la)

chemise (la)

costume (le)

cravate (la)

écharpe (l'/une/des)

gant (le)

jupe (la)

manteau (le)

pantalon (le)

pull (le)

robe (la)

tailleur (le)

tee-shirt (le)

veste (la)

Bài tập thực hành

Ông/bà thích chứ ạ?

A1
8 bài tập
Xem • Từ vựng (thời trang / trang phục, cuộc sống thường nhật / mua sắm) • Nghe • Ngữ pháp (phân tích đặc tính, nghi vấn, hỏi / tính từ nghi vấn) • Liên văn hóa (giao tiếp / giao tiếp phi ngôn ngữ)