Vocabulaire / Les professions (2)

A1 Sơ cấp khám phá

Le masculin et le féminin des noms de profession

Masculin Féminin Exemples
-ien -ienne
un informaticien/une informaticienne
-eur -euse
un livreur/une livreuse
-teur -trice
un acteur/une actrice
-er -ère
un infirmier/une infirmière
-e -e
un journaliste/une journaliste

Exception : un chanteur/une chanteuse

Certaines professions qui n'existaient qu'au masculin (un professeur, un ingénieur), ont tendance à se féminiser depuis quelques années (une professeure, une ingénieure...).


Bài tập thực hành

Tôi ấy à, tôi là...

A1
8 bài tập
Nghe • Ngữ pháp (động từ / thì hiện tại) • Từ vựng (con người / gia đình / bạn bè, thế giới nghề nghiệp / nghề nghiệp) • Liên văn hóa (cuộc sống thường nhật / nhà ở)