Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
Masculin | Féminin | Exemples |
-ien | -ienne | un informaticien/une informaticienne |
-eur | -euse | un livreur/une livreuse |
-teur | -trice | un acteur/une actrice |
-er | -ère | un infirmier/une infirmière |
-e | -e | un journaliste/une journaliste |