Beaucoup
Beaucoup de (d’) + danh từ
Il y a beaucoup de voitures. (beaucoup = một số lớn / một số lượng lớn xe hơi)
Il y a beaucoup d’armoires dans la cuisine. (beaucoup de → beaucoup d’ bởi vì armoire bắt đầu bởi một nguyên âm (a, e, i ,o, u, y + h câm)
Đôi khi, beaucoup được kết nối với động từ.
J’aime beaucoup les voitures. (yêu rất nhiều)
Không nên nói:
Ce canapé est beaucoup grand nhưng « Ce canapé est très grand.»
Très
Très tĩnh từ / trạng từ:
Cette chambre est très jolie.
Je vais très bien.
Très + avoir faim và avoir soif:
J’ai très faim.
Vous avez très soif.
Trop / très
Trop thường có giá trị âm, nó được sử dụng để thể hiện một số lượng quá mức.
Il fait très froid ( nhưng không sao).
|
Il fait trop froid ( tôi không thích như vậy).
|
Ce thé est très chaud ( nhưng tôi có thể uống).
|
Ce thé est trop chaud ( tôi không thể uống).
|
Ở Pháp, trong cách nói thân mật,
trop đôi khi thay thế bởi
très.
Trop nó mang một nghĩa tích cực, thí dụ:
Cette maison est trop belle ( ngôi nhà này thực sự rất đẹp) !
Cet appartement est trop silencieux ( tôi đang ở trong một chỗ ở rất yên tĩnh, và nó phù hợp với tôi) !
Trong bối cảnh trang trọng, tránh sử dụng
trop với một nghĩa tích cực.