Văn phạm/ Động từ đi và đến

A1 Sơ cấp khám phá
« Il va en Belgique », « il vient à la maison ». Học cách sử dụng các động từ « aller » và « venir » ở thì hiện tại, bằng cách sử dụng chính xác các giới từ « à » và « en ».
Động từ aller thể hiện tại Động từ venir thể hiện tại
Je vais à pied.
Tôi đi bộ.
Je viens à vélo.
Tôi đến bằng xe đạp.
Tu vas à vélo.
Bạn đi bằng xe đạp.
Tu viens à pied.
Bạn đi bộ đến.
Il, elle, on va au restaurant.
Anh ấy, cô ấy, chúng ta đi đến nhà hàng.
Il, elle, on vient à la maison.
Anh ấy, cô ấy, chúng ta đến nhà.
Nous allons à la piscine.
Chúng tôi đi đến hồ bơi.
Nous venons au cinéma.
Chúng tôi đến rạp chiếu phim.
Vous allez à l'hôtel.
Bạn đi đến khách sạn.
Vous venez à l'école.
Bạn đến trường.
lls, elles vont à la mer.
Các anh ấy, các cô ấy đi ra biển.
Audio file
Ils, elles viennent au festival.
Các anh ấy, các cô ấy đến với lễ hội.

Giới từ  « à »

Giới từ « à » chỉ chiều hướng. Nó thường được sử dụng với các động từ chuyển động như aller et venir.

À vélo, à pied, à moto, à cheval...


  • Au (= à + le + danh từ giống đực)

Au (à le) restaurant, au cinéma, au théâtre, au parc, au centre sportif


  • À la (= à + la + danh từ giống cái)

À la piscine, à la maison, à la mer


  • À l' (= à + l' + nguyên âm a, e, i, o, u ou h)

À l'hôtel, à l'école, à l'université, à l'hôpital

 

Giới từ « en »

En (+ phương tiện di chuyển)
En voiture, en train, en bus, en métro, en taxi, en avion...

Bài tập thực hành

Au coeur du paléo, la « pl'asse »

Ngữ pháp: các động từ “aller“ và “venir“

A1
5 bài tập
Xem • Nghe • Ngữ pháp (động từ / thì hiện tại)