Ngữ pháp
Đặt câu hỏi về thì quá khứ kép, về các giới từ hoặc về phủ định? Những trợ giúp này giúp bạn ôn tập cách chia động từ và nắm rõ trong lòng bàn tay các quy tắc ngữ pháp tiếng Pháp.
Động từ aller thể hiện tại | Động từ venir thể hiện tại |
Je vais à pied. Tôi đi bộ. |
Je viens à vélo. Tôi đến bằng xe đạp. |
Tu vas à vélo. Bạn đi bằng xe đạp. |
Tu viens à pied. Bạn đi bộ đến. |
Il, elle, on va au restaurant. Anh ấy, cô ấy, chúng ta đi đến nhà hàng. |
Il, elle, on vient à la maison. Anh ấy, cô ấy, chúng ta đến nhà. |
Nous allons à la piscine. Chúng tôi đi đến hồ bơi. |
Nous venons au cinéma. Chúng tôi đến rạp chiếu phim. |
Vous allez à l'hôtel. Bạn đi đến khách sạn. |
Vous venez à l'école. Bạn đến trường. |
lls, elles vont à la mer. Các anh ấy, các cô ấy đi ra biển. |
Ils, elles viennent au festival. Các anh ấy, các cô ấy đến với lễ hội. |
À vélo, à pied, à moto, à cheval...
Au (
à le) restaurant, au cinéma, au théâtre, au parc, au centre sportif
À la piscine, à la maison, à la mer
À l'hôtel, à l'école, à l'université, à l'hôpital