Ngữ pháp
Đặt câu hỏi về thì quá khứ kép, về các giới từ hoặc về phủ định? Những trợ giúp này giúp bạn ôn tập cách chia động từ và nắm rõ trong lòng bàn tay các quy tắc ngữ pháp tiếng Pháp.
Đại danh từ chủ từ
|
Đại danh từ chính
|
Thí dụ | Thí dụ |
je
|
moi
|
Moi, je m'appelle Nicole
|
Tôi, tôi tên Nicole. |
tu
|
toi
|
Toi Lucas, tu aimes le chocolat.
|
Bạn Lucas, bạn thích sô cô la . |
il
|
lui
|
Lui, il habite à Paris.
|
Anh ấy, anh ấy sống ở Paris. |
elle
|
elle
|
Elle, elle va à la maison.
|
Cô ấy, cô ấy đi về nhà. |
nous
|
nous
|
Nous, nous travaillons ici.
|
Chúng tôi , chúng tôi làm việc ở đây. |
vous
|
vous
|
Vous, vous venez à 20 heures.
|
Bạn, bạn đến lúc 8 giờ tối. |
ils
|
eux
|
Eux, ils sont au cinéma.
|
Họ, họ đang ở trong rạp chiếu phim. |
elles
|
elles
|
Elles, elles mangent au restaurant.
|
Các cô ấy , các cô ấy ăn ở nhà hàng. |