Từ vựng/Quốc tịch và tên các nước, tỉnh thành

A1 Sơ cấp khám phá
«Một người Hy Lạp/nước Hy Lạp», «một người Đức/nước Đức» …học các danh từ chỉ quốc tịch và chỉ tên các nước trên toàn thế giới.
  Quốc gia                              Các quốc tịch
(giống đực)
  Các quốc tịch
(giống cái)
Allemagne (l')
nước Đức
allemand
ông người Đức
allemande
bà người Đức
Belgique (la)
nước Bỉ
belge
ông người Bỉ
belge
bà người Bỉ
Chine (la) 
nước Trung Quốc
chinois
ông người Trung Quốc
chinoise
bà người Trung Quốc
Espagne (l’)
nước Tây Bạn Nha
espagnol
ông người Tây Ban Nha
espagnole
bà người Tây Ban Nha
États-Unis (les)
nước Mỹ
américain
ông người Mỹ
américaine
bà người Mỹ
France (la)
nước Pháp
français
ông người Pháp
française
bà người Pháp
Grèce (la)
nước Hy Lạp
grec
ông người Hy Lạp
grecque
bà người Hy Lạp
Italie (l’)
nước Ý
italien
ông người Ý
italienne
bà người Ý
Audio file
Québec (le)
tỉnh Québec
Audio file
québécois
ông người Québec
Audio file
québécoise
bà người Québec
Audio file
Sénégal (le)
nước Sénégal
Audio file
sénégalais 
ông người Sénégal
Audio file
sénégalaise
bà người Sénégal
Suisse (la)
nước Thụy Sĩ
suisse
ông người Thụy Sĩ
suisse
bà người Thụy Sĩ

 

Bài tập thực hành

Từ vựng : quốc tịch

A1
4 bài tập
Nghe • Từ vựng (con người / quốc tịch)