Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
Quốc gia | Các quốc tịch (giống đực) |
Các quốc tịch (giống cái) |
|||
Allemagne (l') nước Đức |
allemand ông người Đức |
allemande bà người Đức |
|||
Belgique (la) nước Bỉ |
belge ông người Bỉ |
belge bà người Bỉ |
|||
Chine (la) nước Trung Quốc |
chinois ông người Trung Quốc |
chinoise bà người Trung Quốc |
|||
Espagne (l’) nước Tây Bạn Nha |
espagnol ông người Tây Ban Nha |
espagnole bà người Tây Ban Nha |
|||
États-Unis (les) nước Mỹ |
américain ông người Mỹ |
américaine bà người Mỹ |
|||
France (la) nước Pháp |
français ông người Pháp |
française bà người Pháp |
|||
Grèce (la) nước Hy Lạp |
grec ông người Hy Lạp |
grecque bà người Hy Lạp |
|||
Italie (l’) nước Ý |
italien ông người Ý |
italienne bà người Ý |
|||
Québec (le) tỉnh Québec |
québécois ông người Québec |
québécoise bà người Québec |
|||
Sénégal (le) nước Sénégal |
sénégalais ông người Sénégal |
sénégalaise bà người Sénégal |
|||
Suisse (la) nước Thụy Sĩ |
suisse ông người Thụy Sĩ |
suisse bà người Thụy Sĩ |