Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
Ở giống đực | Ở giống cái | ||
---|---|---|---|
auteur (un/l') nam tác giả |
autrice (une/l') nữ tác giả |
||
boulanger (un/le) anh thợ bánh mì |
boulangère (une/la) cô thợ bánh mì |
||
comédien (un/le) nam diễn viên |
comédienne (une/la) nữ diễn viên |
||
danseur (un/le) nam vũ công |
danseuse (une/la) nữ vũ công |
||
directeur (un/le) ông giám đốc |
directrice (une/la) bà giám đốc |
||
écrivain (un/l') nhà văn nam |
écrivaine (une/l') nhà văn nữ |
||
infirmier (un/l') nam y tá |
infirmière (une/l') nữ y tá |
||
journaliste (un/le) nam phóng viên |
journaliste (une/la) nữ phóng viên |
||
médecin (un/le) nam bác sĩ |
médecin (une/la) nữ bác sĩ |
||
réalisateur (un/le) nam đạo diễn |
réalisatrice (une/la) nữ đạo diễn |
||
vendeur (un/le) người bán hàng nam |
vendeuse (une/la) vngười bán hàng nữ |