Từ vựng/Nghề nghiệp

A1 Sơ cấp khám phá
«Một ông thợ làm bánh mì», «một nam y tá», «một người nữ bán hàng»…còn bạn, nghề nghiệp của bạn là gì?
  Ở giống đực   Ở giống cái
auteur (un/l')
nam tác giả
autrice (une/l')
nữ tác giả
boulanger (un/le) 
anh thợ bánh mì
boulangère (une/la)
cô thợ bánh mì
comédien (un/le)
nam diễn viên
comédienne (une/la)
nữ diễn viên
danseur (un/le)
nam vũ công
danseuse (une/la)
nữ vũ công
directeur (un/le)
ông giám đốc
directrice (une/la)
bà giám đốc
écrivain (un/l')
nhà văn nam
écrivaine (une/l')
nhà văn nữ
infirmier (un/l')
nam y tá
infirmière (une/l')
nữ y tá
journaliste (un/le)
nam phóng viên
journaliste (une/la)
nữ phóng viên
médecin (un/le)
nam bác sĩ
médecin (une/la)
nữ bác sĩ
réalisateur (un/le)
nam đạo diễn
réalisatrice (une/la)
nữ đạo diễn
vendeur (un/le)
người bán hàng nam
vendeuse (une/la)
vngười bán hàng nữ

 

Bài tập thực hành

Từ vựng : các nghề nghiệp

A1
5 bài tập
Xem • Nghe • Ngữ pháp (phân tích đặc tính / giống đực/giống cái) • Từ vựng (thế giới nghề nghiệp / nghề nghiệp)