Từ vựng/Hộ tịch

A1 Sơ cấp khám phá
«Tuổi», «quốc tịch» «nước thuộc nguyên quán» ...một số từ để tự giới thiệu.
Audio file
âge (l'/un)
tuổi
Audio file
appeler (s')
gọi là
Audio file
frère (le)
anh/em trai
Audio file
lieu de travail (le)
nơi làm việc
Audio file

Madame

Audio file
métier (le)
nghề nghiệp
Audio file
Monsieur
Ông
Audio file
nationalité (la)
quốc tịch
Audio file
nom (le)
danh từ
Audio file
pays d'accueil (le)
nước chủ nhà
Audio file
pays d'origine (le)
nước thuộc nguyên quán
Audio file
prénom (le)
tên
Audio file
sœur (la)
chị/em gái
Audio file

ville (la)
thành phố

Bài tập thực hành

Từ vựng : hộ tịch

A1
4 bài tập
Nghe • Từ vựng (con người / thẻ căn cước)