Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
âge (l'/un) tuổi |
|
appeler (s') gọi là |
|
frère (le) anh/em trai |
|
lieu de travail (le) nơi làm việc |
|
Madame |
|
métier (le) nghề nghiệp |
|
Monsieur Ông |
|
nationalité (la) quốc tịch |
|
nom (le) danh từ |
|
pays d'accueil (le) nước chủ nhà |
|
pays d'origine (le) nước thuộc nguyên quán |
|
prénom (le) tên |
|
sœur (la) chị/em gái |
|
ville (la) |