Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
Động từ chỉ sở thích | Động từ chỉ hoạt động giải trí | Danh từ chỉ hoạt động giải trí | |||
adorer (le théâtre) mê thích (nhà hát) |
aller (au cinéma) đi (xem phim) |
cinéma (le) rạp chiếu phim |
|||
aimer (le vélo) thích (xe đạp) |
bronzer tắm nắng |
guitare (la) đàn ghi-ta |
|||
détester (le sport) ghét (thể thao) |
écouter (de la musique) nghe (nhạc) |
jeux vidéos (les) jtrò chơi vidéo |
|||
ne pas aimer (la piscine) không thích (hồ hơi) |
faire (du sport, de la guitare) tập/chơi (thể thao, ghi-ta) |
livre (le) quyển sách |
|||
jouer (aux jeux vidéos) chơi (trò chơi vidéo) |
musique (la) âm nhạc |
||||
lire (un livre) đọc (một quyển sách) |
piscine (la) hồ bơi |
||||
partir (en vacances) đi (nghỉ) |
sport (le) thể thao |
||||
regarder (la télévision) xem (ti vi) |
télévision (la) ti vi |
||||
voyager đi du lịch |
théâtre (le) nhà hát |
||||
vacances (les) kì nghỉ |
|||||
vélo (le) xe đạp |
|||||
voyage (le) chuyến du lịch |