Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
Động từ chỉ hoạt động vui chơi | Giải trí | Các địa điểm vui chơi | |||
aller (à la piscine, au cinéma) đi (hồ bơi, xem phim) |
film (le) phim |
boîte de nuit (la) hộp đêm |
|||
proposer (une sortie) mời (đi chơi) |
match (le) trận đấu |
cinéma (le) rạp chiếu phim |
|||
regarder (la télévision, un match) xem (ti vi, một trận đấu) |
pièce de théâtre (la) vở kịch |
concert (le) buổi hòa nhạc |
|||
sortir (au théâtre, en boîte de nuit) đi (nhà hát, hộp đêm) |
sport (le) thể thao |
musée (le) bảo tàng |
|||
visiter (le musée) thăm (bảo tàng) |
piscine (la) thăm (bảo tàng) |
||||
voir (une pièce de théâtre) xem (một vở kịch) |
stade (le) sân vận động |
||||
théâtre (le) nhà hát |
|||||