Từ vựng/Đi chơi, dã ngoại

A1 Sơ cấp khám phá
  Động từ chỉ hoạt động vui chơi   Giải trí   Các địa điểm vui chơi 
aller (à la piscine, au cinéma)
đi (hồ bơi, xem phim)
film (le)
phim
Audio file
boîte de nuit (la)
hộp đêm
proposer (une sortie)
mời (đi chơi)
match (le)
trận đấu
cinéma (le)
rạp chiếu phim
regarder (la télévision, un match)
xem (ti vi, một trận đấu)
pièce de théâtre (la)
vở kịch
concert (le)
buổi hòa nhạc
sortir (au théâtre, en boîte de nuit)
đi (nhà hát, hộp đêm)
sport (le)
thể thao
Audio file
musée (le)
bảo tàng
Audio file
visiter (le musée)
thăm (bảo tàng)
   
Audio file
piscine (la)
thăm (bảo tàng)
Audio file
voir (une pièce de théâtre)
xem (một vở kịch)
   
Audio file
stade (le)
sân vận động
       
Audio file
théâtre (le)
nhà hát
           
           

Bài tập thực hành

Từ vựng: cuộc đi chơi

A1
4 bài tập
Đọc • Từ vựng (giải trí, văn hóa / giải trí)