Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
année (l' / une / des) năm |
|
émission (l' / une / des) chương trình |
|
heure (l' / une / des) giờ |
|
jour (le) ngày |
|
mois (le) tháng |
|
moment (le) thời điểm |
|
numéro de téléphone (le) số điện thoại |
|
semaine (la) tuần |
|
site internet (le) trang mạng |
|
spectacle (le) buổi diễn/vở diễn |
|
titre (le) tiêu đề |
Các tháng trong năm | Các ngày trong tuần | Các thời điểm trong ngày | |||
janvier tháng một |
lundi thứ hai |
matin (le) buổi sáng |
|||
février tháng hai |
mardi thứ ba |
midi (le) buổi trưa |
|||
mars tháng ba |
mercredi thứ tư |
après-midi (l' / un / des) buổi chiều |
|||
avril tháng tư |
jeudi thứ năm |
soir (le) buổi tối |
|||
mai tháng năm |
vendredi thứ sáu |
nuit (la) ban đêm |
|||
juin tháng sáu |
samedi thứ bảy |
||||
juillet tháng bảy |
dimanche chủ nhật |
||||
août tháng tám |
|||||
septembre tháng chín |
|||||
octobre tháng mười |
|||||
novembre tháng mười một |
|||||
décembre tháng 12 |