Từ vựng/Các tháng, các ngày, v.v.

A1 Sơ cấp khám phá
Các thời điểm khác nhau trong ngày là gì? Bạn có biết tên các tháng trong năm không? Thật tiện lợi để lấy hẹn!
année (l' / une / des)
năm
émission (l' / une / des)
chương trình
heure (l' / une / des)
giờ
jour (le)
ngày
mois (le)
tháng
Audio file
moment (le)
thời điểm
numéro de téléphone (le)
số điện thoại
semaine (la)
tuần
site internet (le)
trang mạng
spectacle (le)
buổi diễn/vở diễn
titre (le)
tiêu đề


 

  Các tháng trong năm   Các ngày trong tuần   Các thời điểm trong ngày
janvier
tháng một
lundi
thứ hai
matin (le)
buổi sáng
février
tháng hai
mardi
thứ ba
midi (le)
buổi trưa
mars
tháng ba
mercredi
thứ tư
après-midi (l' / un / des)
buổi chiều
avril
tháng tư
jeudi
thứ năm
soir (le)
buổi tối
mai
tháng năm
vendredi
thứ sáu
nuit (la)
ban đêm
juin
tháng sáu
samedi
thứ bảy
   
juillet
tháng bảy
dimanche
chủ nhật
   
août
tháng tám
       
septembre
tháng chín
       
octobre
tháng mười
       
novembre
tháng mười một
       
décembre
tháng 12
       


 

Bài tập thực hành

Từ vựng: tháng, ngày...

A1
4 bài tập
Xem • Từ vựng (cuộc sống thường nhật / các ngày và các mùa)