Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
À table | Từ ngữ chủ đề bàn ăn | |
donner (du pain, du vin) | đưa (bánh mì, rượu vang) | |
goûter (un plat) | nếm (món ăn) | |
manger (une pomme) | ăn (một quả táo) | |
passer (le plat) | chuyển qua (món ăn) | |
préparer (le repas) | chuẩn bị (bữa ăn) | |
s'asseoir (à table) | ngồi | |
s'installer (à table) | định vị một nơi nào đó (ngồi vào bàn) | |
se mettre (à table) | ngồi vào (bàn) | |
servir (un client, une cliente) | phục vụ (một khách hàng nam, một khách hàng nữ) | |
Pendant le repas | Trong bữa ăn | |
eau (l') | nước (mạo từ l’) | |
entrée (l'/une/des) | lối vào (một/ nhiều l’/une/des) | |
dessert (le) | món tráng miệng (mạo từ le) | |
pain (le) | bánh mì (mạo từ le) | |
plat (le) | món ăn/khay đựng món ăn (mạo từ le) | |
sel (le) | muối (mạo từ le) | |
C'est bon. | Món này ngon. | |
C'est chaud. | Món này nóng. | |
C'est froid. | Món này lạnh. | |
J'ai faim ! | Tôi đói rồi! | |
Formules de politesse | Biểu thức lịch sự | |
Bon appétit ! | Chúc ngon miệng! | |
S'il te plait. / S'il vous plait. | Xin mời bạn. / Xin mời các bạn/ông bà. | |
Merci. | Cảm ơn. | |
De rien. | Không có gì. | |
Je t'en prie. / Je vous en prie. | Không có gì đâu bạn. / Không có gì ạ. | |
Oui | Vâng/Dạ | |
Non | Không |