Từ vựng / Vào bàn nào!

A1 Sơ cấp khám phá
«Le sel», «un plat», «bon appétit ! »... đây là một số từ ngữ giúp bạn đưa đẩy câu chuyện trong một bữa ăn.
  À table Từ ngữ chủ đề bàn ăn
donner (du pain, du vin) đưa (bánh mì, rượu vang)
Audio file
goûter (un plat) nếm (món ăn)
manger (une pomme) ăn (một quả táo)
passer (le plat) chuyển qua (món ăn)
Audio file
préparer (le repas) chuẩn bị (bữa ăn)
Audio file
s'asseoir (à table) ngồi
Audio file
s'installer (à table) định vị một nơi nào đó (ngồi vào bàn)
Audio file
se mettre (à table) ngồi vào (bàn)
Audio file
servir (un client, une cliente) phục vụ (một khách hàng nam, một khách hàng nữ)
  Pendant le repas Trong bữa ăn
eau (l') nước (mạo từ l’)
entrée (l'/une/des) lối vào (một/ nhiều l’/une/des)
dessert (le) món tráng miệng (mạo từ le)
pain (le) bánh mì (mạo từ le)
plat (le) món ăn/khay đựng món ăn (mạo từ le)
sel (le) muối (mạo từ le)
C'est bon. Món này ngon.
C'est chaud. Món này nóng.
C'est froid. Món này lạnh.
Audio file
J'ai faim ! Tôi đói rồi!
  Formules de politesse Biểu thức lịch sự
Bon appétit ! Chúc ngon miệng!
S'il te plait. / S'il vous plait. Xin mời bạn. / Xin mời các bạn/ông bà.
Merci. Cảm ơn.
De rien. Không có gì.
Je t'en prie. / Je vous en prie. Không có gì đâu bạn. / Không có gì ạ.
Oui Vâng/Dạ
Non Không

Bài tập thực hành

Plat Destination Francophonie

Từ vựng: ngồi vào bàn ăn thôi!

A1
4 bài tập
Xem • Từ vựng (cuộc sống thường nhật / biểu thức lịch sự, bếp / ở nhà hàng)