Từ vựng / Trong phòng tắm

A1 Sơ cấp khám phá
Trong phòng tắm có: bàn chải răng, lược, khăn và rất nhiều đồ vật khác. Hãy cùng ôn lại nào!
 
bain (le) - prendre un bain tắm - đi tắm
brosse à dents (la) bàn chải đánh răng
brosse (à cheveux) (la) cái chải (lược chải tóc)
brosser les dents (se) đánh răng (đt phản thân)
coiffer (se) chải tóc (đt phản thân)
dentifrice (le) kem đánh răng
douche (la) - prendre une douche - se doucher tắm (vòi) - đi tắm - tắm rửa (đt phản thân)
habiller (s') mặc quần áo (đt phản thân)
laver (se) - se laver les mains rửa (đt phản thân) - rửa tay
propre / être propre sạch / sạch sẽ
Audio file
raser (se) cạo, cạo râu (đt phản thân)
sale / être sale bẩn / bẩn thỉu
savon (le) - se savonner xà phòng - xát xà phòng (đt phản thân)
serviette (la) khăn
shampooing (le) dầu gội
toilettes (les) - WC (les) phòng vệ sinh - WC

Tìm hiểu thêm:

Bài tập thực hành

salle de bain - hygiène

Từ vựng: trong phòng tắm

A1
4 bài tập
Xem • Từ vựng (sức khỏe / vệ sinh)