Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
bain (le) - prendre un bain | tắm - đi tắm | |
brosse à dents (la) | bàn chải đánh răng | |
brosse (à cheveux) (la) | cái chải (lược chải tóc) | |
brosser les dents (se) | đánh răng (đt phản thân) | |
coiffer (se) | chải tóc (đt phản thân) | |
dentifrice (le) | kem đánh răng | |
douche (la) - prendre une douche - se doucher | tắm (vòi) - đi tắm - tắm rửa (đt phản thân) | |
habiller (s') | mặc quần áo (đt phản thân) | |
laver (se) - se laver les mains | rửa (đt phản thân) - rửa tay | |
propre / être propre | sạch / sạch sẽ | |
raser (se) | cạo, cạo râu (đt phản thân) | |
sale / être sale | bẩn / bẩn thỉu | |
savon (le) - se savonner | xà phòng - xát xà phòng (đt phản thân) | |
serviette (la) | khăn | |
shampooing (le) | dầu gội | |
toilettes (les) - WC (les) | phòng vệ sinh - WC |