Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
café (le) | cà phê |
donner (du pain, du vin) | đưa (bành mỳ, rượu vang) |
eau (l') | nước |
manger (une pomme) | ăn (một quả táo) |
pain (le) | bánh mì |
passer (le plat) | chuyển (món ăn) |
sel (le) | muối |
sucre (le) | đường ăn |
vin (le) | rượu vang |
entrée (l'/une/des) | món khai vị |
plat (le) | món ăn |
dessert (le) | món tráng miệng |
Bon appétit ! | Chúc ngon miệng! |
C'est bon. | Ngon lắm. |
C'est chaud. | Nóng. |
C'est froid. | Lạnh. |
S'il te plait / S'il vous plait | Làm ơn, xin mời |
Merci | Cảm ơn |
De rien | Không có gì |
Je t'en prie / Je vous en prie | Không có gì |
Oui | Có |
Non | Không |