Từ vựng / Trong bếp

A1 Sơ cấp khám phá
«Préparer», «couper», «faire la vaisselle»… thảy những điều này diễn ra trong nhà bếp!
assiette (l'/une/des) đĩa (mạo từ l’/une/des)
bol (le) bát (mạo từ le)
casserole (la) nồi (mạo từ la)
couteau (le) dao (mạo từ le)
couvert (le) bộ đồ ăn (mạo từ le)
cuire (un gâteau) nấu (bánh ga tô)
faire la cuisine làm bếp
faire la vaisselle rửa bát
fourchette (la) dĩa (mạo từ la)
plat (le) món ăn/khay đựng món ăn (mạo từ le)
poêle (la) chảo (mạo từ la)
préparer (le repas) chuẩn bị (bữa ăn)
serviette (la) khăn ăn (mạo từ la)
tasse (la) tách (mạo từ la)
vaisselle (la) bát đĩa (mạo từ la)
verre (le) ly/cốc (mạo từ le)

Bài tập thực hành

Từ vựng: trong bếp

A1
4 bài tập
Xem • Từ vựng (bếp / dụng cụ làm bếp)