Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
assiette (l'/une/des) | đĩa |
bol (le) | bát |
casserole (la) | xoong, nồi |
chauffer (du lait) | hâm nóng (sữa) |
couper (la viande) | thái (thịt) |
couteau (le) | dao |
couvert (le) | bộ đồ ăn |
cuillère (la) | thìa |
cuire (un gâteau) | làm chín, nướng (bánh ga-tô) |
faire la cuisine | làm bếp |
faire la vaisselle | rửa bát |
fourchette (la) | dĩa |
mettre la table | dọn bàn |
plat (le) | món ăn |
poêle (la) | chảo |
préparer (le repas) | chuẩn bị (bữa ăn) |
serviette (la) | khăn ăn |
tasse (la) | tách, chén |
vaisselle (la) | bát đĩa |
verre (le) | cốc |