Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
acheter (du pain) | mua (bánh mì) | |
aliment (un) | thực phẩm (mạo từ l’/un/des) | |
banane (la) | quả chuối (mạo từ la) | |
beurre (le) | bơ (mạo từ le) | |
bœuf (le) | bò (mạo từ le) | |
carotte (la) | cà rốt (mạo từ la) | |
cher | đắt | |
chocolat (le) | sô cô la (mạo từ le) | |
faire les courses | đi mua đồ | |
fromage (le) | pho mát (mạo từ le) | |
fruit (le) | trái cây (mạo từ le) | |
gâteau (le) | bánh ga tô (mạo từ le) | |
lait (le) | sữa (mạo từ le) | |
légume (un) | rau (mạo từ un) | |
marché (le) | chợ (mạo từ le) | |
œuf (l'/un/des) | trứng (mạo từ l’/un/des) | |
orange (l'/une/des) | quả cam (mạo từl'/une/des) | |
pain (le) | bánh mì (mạo từ le) | |
pâtes (les) | mì pasta (mạo từ les) | |
poisson (le) | cá (mạo từ le) | |
pomme (la) | quả táo (mạo từ la) | |
pomme de terre (la) | khoai tây (mạo từ la) | |
riz (le) | gạo (mạo từ le) | |
porc (le) | heo (mạo từ le) | |
poulet (le) | gà (mạo từ le) | |
prix (le) | giá (mạo từ le) | |
produit laitier (le) | các sản phẩm từ sữa (mạo từ le) | |
supermarché (le) | siêu thị (mạo từ le) | |
tomate (la) | cà chua (mạo từ la) | |
viande (la) | thịt (mạo từ la) | |
yaourt (le) | sữa chua (mạo từ le) |