Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
Allemagne (l') | nước Đức |
allemand | công dân nam Đức |
allemande |
công dân nữ Đức |
États-Unis (les) | Hợp chủng quốc Hoa Kỳ |
américain | công dân nam Hoa Kỳ |
américaine |
công dân nữ Hoa Kỳ |
Angleterre (l') | nước Anh |
Grande-Bretagne (la) | đảo Anh |
Royaume-Uni (le) | Vương quốc Anh |
anglais | công dân nam Anh |
anglaise |
công dân nữ Anh |
Belgique (la) | nước Bỉ |
belge |
công dân nam Bỉ |
Brésil (le) | nước Brasil |
brésilien | công dân nam Brasil |
brésilienne |
công dân nữ Brasil |
Chine (la) | nước Trung Quốc |
chinois | công dân nam Trung Quốc |
chinoise |
công dân nữ Trung Quốc |
Espagne (l') | nước Tây Ban Nha |
espagnol | công dân nam Tây Ban Nha |
espagnole |
công dân nữ Tây Ban Nha |
France (la) | nước Pháp |
français | công dân nam Pháp |
française |
công dân nữ Pháp |
Grèce (la) | nước Hy Lạp |
grec | công dân nam Hy Lạp |
grecque |
công dân nữ Hy Lạp |
Italie (l') | nước Ý |
italien | công dân nam Ý |
italienne |
công dân nữ Ý |
Japon (le) | nước Nhật Bản |
japonais | công dân nam Nhật Bản |
japonaise |
công dân nữ Nhật Bản |
Russie (la) | nước Nga |
russe |
công dân nam Nga |
Suisse (la) | nước Thuỵ Sĩ |
suisse | công dân nam Thuỵ Sĩ |