Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
avenue (l'/une/des) | đại lộ |
banlieue (la) | khu vực ngoại ô |
campagne (la) | nông thôn |
centre-ville (le) | trung tâm thành phố |
commerçant (le) | người bán hàng |
commerçante (la) | người bán hàng là nữ |
commerce (le) | cửa hàng |
habitant (l'/un/des) | cư dân |
habiter | ở, cư trú |
parc (le) | công viên |
quartier (le) | khu phố |
rue (la) | đường phố |
village (le) | làng mạc |
ville (la) | thành phố |
voisin (le) | hàng xóm, láng giềng |
voisine (la) | hàng xóm nữ |
voisinage (le) | quan hệ hàng xóm |