Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
bibliothèque (la) | thư viện | |
bureau (le) | bàn làm việc hoặc văn phòng | |
cafétéria (la) | căng-tin | |
chef (le) - cheffe (la) | sếp | |
courrier électronique (le) - courriel (le) - mél (le) - mail (le) - email (l') | thư điện tử | |
document (le) | tài liệu | |
envoyer (une lettre, un mail) | gửi (thư, email) | |
imprimante (l'/une/des) | máy in | |
ordinateur (l'/un/des) | máy tính | |
photocopieuse (la) | máy phô tô | |
poubelle (la) | thùng rác | |
répondre (au téléphone, à un collègue) | trả lời (điện thoại, một đồng nghiệp) | |
réunion (la) | cuộc họp | |
téléphone (le) | cái điện thoại | |
téléphoner (à un client) | điện thoại (cho một khách hàng) | |
travail (le) | công việc | |
travailler | làm việc |