Từ vựng / Ở văn phòng

A1 Sơ cấp khám phá
«Un courriel», «un ordinateur», «une photocopieuse» ...bạn có nắm được những từ vựng về nghề nghiệp không? Làm việc thôi!
Audio file
bibliothèque (la) thư viện
bureau (le) bàn làm việc hoặc văn phòng
Audio file
cafétéria (la)  căng-tin
chef (le) - cheffe (la) sếp
courrier électronique (le) - courriel (le) - mél (le) - mail (le) - email (l')  thư điện tử 
document (le) tài liệu
envoyer (une lettre, un mail) gửi (thư, email)
imprimante (l'/une/des) máy in
ordinateur (l'/un/des) máy tính
photocopieuse (la) máy phô tô
poubelle (la) thùng rác
répondre (au téléphone, à un collègue) trả lời (điện thoại, một đồng nghiệp)
Audio file
réunion (la) cuộc họp
téléphone (le) cái điện thoại
téléphoner (à un client) điện thoại (cho một khách hàng)
travail (le) công việc
travailler làm việc

Tìm hiểu thêm:

Bài tập thực hành

Cafétéria

Từ vựng: Ở văn phòng

A1
4 bài tập
Nghe • Từ vựng (thế giới nghề nghiệp / công cụ làm việc)