Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
bureau (le) | bàn làm việc, văn phòng |
chef (le) | sếp |
courrier électronique (le) - courriel (le) - mél (le) - mail (le) | thư điện tử |
document (le) | tài liệu |
écrire (une lettre, un courriel) | viết (bức thư tay, thư điện tử) |
envoyer (une lettre, un mél) | gửi (thư tay, thư điện tử) |
feuille (la) | tờ giấy |
imprimante (l'/une/des) | máy in |
imprimer (un document) | in (tài liệu) |
lettre (la) - courrier (le) | thư tay - thư điện tử |
ordinateur (l'/un/des) | máy tính |
papier (le) | giấy |
photocopier (un document) | sao chụp (tài liệu) |
photocopieuse (la) | máy photocopy |
poubelle (la) | thùng rác |
répondre (au téléphone, à un collègue) | trả lời (điện thoại, đồng nghiệp) |
responsable (le) | người phụ trách |
service (le) | bộ phận |
téléphone (le) | điện thoại |
téléphoner (à un client) | gọi điện (cho khách hàng) |
travail (le) | công việc |
travailler | làm việc |