Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
antibiotique (l'/un/des) | thuốc kháng sinh | |
aspirine (l'/une/des) | thuốc aspirin | |
comprimé (le) | thuốc viên nén | |
fièvre (la) | sốt | |
médicament (le) | thuốc | |
mutuelle (la) | bảo hiểm tương hỗ | |
ordonnance (l'/une/des) | đơn thuốc, toa thuốc | |
pharmacie (la) | tiệm thuốc tây | |
pilule (la) | thuốc viên nhộng | |
prendre (de l'aspirine) | uống, dùng (thuốc aspirin) | |
rembourser (un médicament) | hoàn trả (tiền mua thuốc) | |
sirop (le) | si-rô | |
vaccin (le) | vắc-xin |