|
cabinet médical (le) |
phòng khám |
|
chirurgien (le) - chirurgienne (la) |
bác sĩ phẫu thuật |
|
consultation (la) |
khám bệnh |
|
consulter (un médecin) |
đi khám (bác sĩ) |
|
dentiste (le/la) |
nha sĩ |
|
docteur (le) - docteure (la) |
bác sĩ |
|
examen médical (l'/un/des) |
cuộc khám sức khỏe |
|
examiner (un patient, un malade) |
khám (bệnh nhân, người ốm) |
|
gynécologue (le/la) |
bác sĩ phụ khoa |
|
hôpital (l'/un) - hôpitaux (des) |
bệnh viện (số ít) - các bệnh viện (số nhiều) |
|
infirmier (l'/un/des) - infirmière (l'/une/des) |
y tá |
|
médecin généraliste (le/la) |
bác sĩ đa khoa |
|
prise de sang (la) |
xét nghiệm máu |
|
radio (la) |
tia X |
|
rendez-vous (le) |
cuộc hẹn |
|
sage-femme (la) |
nữ hộ sinh |
|
urgences (les) |
bộ phận cấp cứu |
|
visite médicale (la) |
thăm khám bệnh |