Từ vựng / Nơi chăm sóc y tế, bác sĩ và thăm khám bệnh

A1 Sơ cấp khám phá
Để được điều trị đúng, trước tiên bạn phải biết một số từ đơn giản như «un hôpital», «le docteur», «la visite médicale», v.v.
cabinet médical (le) phòng khám
chirurgien (le) - chirurgienne (la) bác sĩ phẫu thuật
consultation (la) khám bệnh
consulter (un médecin) đi khám (bác sĩ)
dentiste (le/la) nha sĩ
docteur (le) - docteure (la) bác sĩ
examen médical (l'/un/des) cuộc khám sức khỏe
examiner (un patient, un malade) khám (bệnh nhân, người ốm)
gynécologue (le/la) bác sĩ phụ khoa
hôpital (l'/un) - hôpitaux (des) bệnh viện (số ít) - các bệnh viện (số nhiều)
infirmier (l'/un/des) - infirmière (l'/une/des) y tá
médecin généraliste (le/la) bác sĩ đa khoa
prise de sang (la) xét nghiệm máu
radio (la) tia X
rendez-vous (le) cuộc hẹn
Audio file
sage-femme (la) nữ hộ sinh
urgences (les) bộ phận cấp cứu
visite médicale (la) thăm khám bệnh
 
Audio file
Où est-ce que vous avez mal ? Ông/bà đau ở đâu?
J'ai mal (au ventre, à la tête, à la gorge, etc.) Tôi bị đau (ở bụng, ở đầu, ở họng, v.v.)

Bài tập thực hành

Une soignante et une patiente en consultation

Từ vựng: các cuộc khám bác sĩ

A1
4 bài tập
Nghe • Xem • Từ vựng (sức khỏe / chăm sóc y tế)