Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
baignoire (la) | bồn tắm | |
canapé (le) | băng ghế sa-long | |
chaise (la) | cái ghế | |
cheminée (la) | lò sưởi | |
évier (l'/un/des) | bồn chứa nước, bồn rửa chén, bồn rửa tay (một/nhiều) | |
four (le) | lò nướng | |
frigo (le) - frigidaire (le) | tủ lạnh | |
lampe (la) | cây đèn | |
lit (le) | cái giường | |
micro-ondes (le) | lò vi-sóng | |
oreiller (l'/un/des) | cái gối (một/nhiều) | |
table (la) | cái bàn | |
télévision (la) | máy truyền hình, cái ti-vi | |
toilettes (les) | nhà vệ sinh (nhiều) |