Từ vựng / Nhà ở và các phòng

A1 Sơ cấp khám phá
Diễn tả chổ ở như thế nào ? « Nhà bếp », « phòng tắm », « nhà vệ sinh » … người ta cho bạn vài từ để nói về nơi chốn.
appartement (l'/un/des) căn hộ (một/ nhiều)
Audio file
bureau (le) phòng làm việc
Audio file
cave (la) cái hầm
chambre (la) phòng ngũ
cuisine (la) nhà bếp
entrée (l'/une/des) lối vào (một/ nhiều)
Audio file
garage (le) nhà để xe, nhà ga-ra
Audio file
grenier (le) phòng dưới mái nhà
Audio file
jardin (le) khu vườn
logement (le) căn hộ, chổ ở
maison (la) căn nhà
pièce (la) phòng
salle de bains (la) nhà tắm, phòng tắm
salon (le) phòng khách
toilettes (les) nhà vệ sinh (nhiều)
Audio file
visite (une) một cuộc thăm viếng
visiter (un appartement) đi xem (căn hộ)

Bài tập thực hành

Từ vựng: các phòng trong ngôi nhà

A1
4 bài tập
Xem • Nghe • Từ vựng (cuộc sống thường nhật / nhà ở)