Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
appartement (l'/un/des) | căn hộ (một/ nhiều) | |
bureau (le) | phòng làm việc | |
cave (la) | cái hầm | |
chambre (la) | phòng ngũ | |
cuisine (la) | nhà bếp | |
entrée (l'/une/des) | lối vào (một/ nhiều) | |
garage (le) | nhà để xe, nhà ga-ra | |
grenier (le) | phòng dưới mái nhà | |
jardin (le) | khu vườn | |
logement (le) | căn hộ, chổ ở | |
maison (la) | căn nhà | |
pièce (la) | phòng | |
salle de bains (la) | nhà tắm, phòng tắm | |
salon (le) | phòng khách | |
toilettes (les) | nhà vệ sinh (nhiều) | |
visite (une) | một cuộc thăm viếng | |
visiter (un appartement) | đi xem (căn hộ) |