Từ vựng / Gọi món (ở quán cà phê, nhà hàng)

A1 Sơ cấp khám phá
addition (l' /une) hóa đơn

bière (la) bia

boire (un café, une bière) uống (cà phê, bia)

boisson (la) đồ uống

café (le) cà phê

carte (la) danh sách món ăn

dessert (le) món tráng miệng

jus de fruit (le) nước trái cây

lait (le) sữa

lieu (le) địa điểm

manger (un gâteau, du pain) ăn (bánh ga tô, bánh mì)

menu (le) thực đơn

plat (le) món ăn

prendre (une boisson, un plat) dùng (đồ uống, đồ ăn)

restaurant (le) nhà hàng

sucre (le) đường ăn

table (la) cái bàn

thé (le) trà

toilettes (les) nhà vệ sinh

vin rouge (le)

rượu vang đỏ


C'est pour manger ?
Ông bà dùng bữa chứ ạ?

Et comme boisson ?
Ông bà uống gì ạ?

Un café, s'il vous plait.
Cho tôi một tách cà phê.

Une table pour deux ?
Một bàn cho hai người ạ?

Bài tập thực hành

Thế còn ông/bà đặt món gì?

A1
8 bài tập
Nghe • Từ vựng (cuộc sống thường nhật / biểu thức lịch sự) • Ngữ pháp (nghi vấn, hỏi, động từ / thì hiện tại) • Liên văn hóa (giao tiếp / giao tiếp phi ngôn ngữ)

Từ vựng: gọi món (ở quán cà phê, nhà hàng)

A1
4 bài tập
Xem • Từ vựng (bếp / ở nhà hàng)