Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
addition (l' /une) | hóa đơn |
bière (la) | bia |
boire (un café, une bière) | uống (cà phê, bia) |
boisson (la) | đồ uống |
café (le) | cà phê |
carte (la) | danh sách món ăn |
dessert (le) | món tráng miệng |
jus de fruit (le) | nước trái cây |
lait (le) | sữa |
lieu (le) | địa điểm |
manger (un gâteau, du pain) | ăn (bánh ga tô, bánh mì) |
menu (le) | thực đơn |
plat (le) | món ăn |
prendre (une boisson, un plat) | dùng (đồ uống, đồ ăn) |
restaurant (le) | nhà hàng |
sucre (le) | đường ăn |
table (la) | cái bàn |
thé (le) | trà |
toilettes (les) | nhà vệ sinh |
vin rouge (le) | rượu vang đỏ |
C'est pour manger ? | Ông bà dùng bữa chứ ạ? |
Et comme boisson ? | Ông bà uống gì ạ? |
Un café, s'il vous plait. | Cho tôi một tách cà phê. |
Une table pour deux ? | Một bàn cho hai người ạ? |