Từ vựng / Đồ đạc và màu sắc
A1 Sơ cấp khám phá
Đồ đạc
bureau (le) | bàn làm việc |
canapé (le) | tràng kỷ |
chaise (la) | cái ghế |
fauteuil (le) | ghế bành |
lit (le) | giường |
meuble (le) | đồ đạc |
table (la) | cái bàn |
Màu sắc
blanc | trắng |
bleu | xanh lam |
jaune | vàng |
marron | nâu |
noir | đen |
orange | da cam |
rose | hồng |
rouge | đỏ |
vert | xanh lục, xanh lá cây |
violet | tím |