Từ vựng / Điều kiện làm việc

A1 Sơ cấp khám phá
«Un emploi», «le salaire», «des horaires» … học cách sử dụng các từ hữu ích trong thế giới nghề nghiệp.
 
bulletin de paie (le)
fiche de paie (la)
bảng lương
phiếu lương
chômage (le) thất nghiệp
contrat (le) hợp đồng
congé (le) nghỉ phép
emploi (l'/un/des) công việc
entreprise (l'/une/des) doanh nghiệp
gagner (de l'argent) làm ra/thu được (tiền)
horaire (l'/un/des) thời gian biểu
marché du travail (le) thị trường việc làm
salaire (le) lương
  salarié(e) (le/la) nhân viên
société (la) công ty
travailler làm việc

Bài tập thực hành

Femmes signant un contrat

Từ vựng: điều kiện làm việc

A1
4 bài tập
Nghe • Từ vựng (thế giới nghề nghiệp)