Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
bulletin de paie (le) fiche de paie (la) |
bảng lương phiếu lương |
|
chômage (le) | thất nghiệp | |
contrat (le) | hợp đồng | |
congé (le) | nghỉ phép | |
emploi (l'/un/des) | công việc | |
entreprise (l'/une/des) | doanh nghiệp | |
gagner (de l'argent) | làm ra/thu được (tiền) | |
horaire (l'/un/des) | thời gian biểu | |
marché du travail (le) | thị trường việc làm | |
salaire (le) | lương | |
salarié(e) (le/la) | nhân viên | |
société (la) | công ty | |
travailler | làm việc |