Từ vựng / Địa lý

A1 Sơ cấp khám phá
«La ville et la campagne», «le nord et le sud», «les pays et les continents» … học các từ liên quan đến địa lý.
continent (le) lục địa
Audio file
désert (le) sa mạc
Audio file
forêt (la) rừng
hôtel (l') khách sạn
île (l'/une) đảo
mer (la) biển
montagne (la) núi
nature (la) thiên nhiên
pays (le) quốc gia, đất nước
ville (la) thành phố
plage (la) bãi biển
Audio file
volcan (le) núi lửa
 

Les points cardinaux (phương hướng địa lý)
sud (le) hướng nam, phía nam
au sud de - au sud du pays ở phía nam của - ở phía nam đất nước
nord (le) hướng bắc, phía bắc
au nord de - au nord de la ville ở phía bắc của - ở phía bắc thành phố
est (l') hướng đông, phía đông
à l'est de - à l'est de l'Afrique ở phía đông của - ở phía đông châu Phi
ouest (l') phía tây, hướng tây
à l'ouest de - à l'ouest de l'île ở phía tây của - ở phía tây hòn đảo

Bài tập thực hành

Từ vựng:địa lý

A1
4 bài tập
Xem • Từ vựng (chính trị và xã hội / địa lý học)