Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
continent (le) | lục địa | |
désert (le) | sa mạc | |
forêt (la) | rừng | |
hôtel (l') | khách sạn | |
île (l'/une) | đảo | |
mer (la) | biển | |
montagne (la) | núi | |
nature (la) | thiên nhiên | |
pays (le) | quốc gia, đất nước | |
ville (la) | thành phố | |
plage (la) | bãi biển | |
volcan (le) | núi lửa |
sud (le) | hướng nam, phía nam | |
au sud de - au sud du pays | ở phía nam của - ở phía nam đất nước | |
nord (le) | hướng bắc, phía bắc | |
au nord de - au nord de la ville | ở phía bắc của - ở phía bắc thành phố | |
est (l') | hướng đông, phía đông | |
à l'est de - à l'est de l'Afrique | ở phía đông của - ở phía đông châu Phi | |
ouest (l') | phía tây, hướng tây | |
à l'ouest de - à l'ouest de l'île | ở phía tây của - ở phía tây hòn đảo |