Từ vựng / Địa lý

A1 Sơ cấp khám phá
Share

continent (le) [châu lục]
 
sur un continent [trên một châu lục] :en Asie, en Afrique, en Amérique, en Océanie, en Europe [ở châu Á, ở châu Phi, ở châu Mỹ, ở châu Đại Dương, ở châu Âu]
 

pays (le) [quốc gia]
 
un pays chaud - un pays froid [một quốc gia nóng - một quốc gia lạnh]
 
dans un pays [ở một quốc gia] :en Italie, au Japon, aux États-Unis [ở Ý, ở Nhật Bản, ở Mỹ]  
 

ville (la) [thành phố]
 
​une petite ville - une grande ville [một thành phố nhỏ - một thành phố lớn]
 
dans une grande ville (à Dakar, à Londres...) [ở một thành phố lớn (ở Dakar, ở Luân Đôn...)]
 

île (l'/une) [hòn đảo]
 
sur une île [trên một hòn đảo] :à Madagascar, à Cuba [ở Madagascar, ở Cuba]
 

ville (la) - aller en ville [thành phố - vào thành phố]
 
montagne (la) - partir en montagne [núi - lên vùng núi]
 
mer (la) - aller à la mer, aller au bord de la mer [biển - đi biển, đi ra bờ biển]
 
nature (la) -  marcher dans la nature [thiên nhiên - đi bộ giữa thiên nhiên]
 
hôtel (l'/un) -  aller à l'hôtel, passer des vacances à l'hôtel [khách sạn -  đi đến khách sạn, trải qua kỳ nghỉ ở khách sạn]
 
plage (la) - aller à la plage [bãi biển - đi đến bãi biển]
 

Les points cardinaux [Các hướng chính]
sud (le) [hướng Nam]
 
au sud de - au sud du pays [ở phía Nam của - ở phía Nam của đất nước]
 

nord (le) [hướng Bắc]
 
au nord de - au nord de la ville [ở phía Bắc của - ở phía Bắc của thành phố]
 

est (l') [hướng Đông]
 
à l'est de - à l'est de l'Afrique [ở phía Đông - ở phía Đông của châu Phi]
 

ouest (l') [hướng Tây]
 
à l'ouest de - à l'ouest de l'île [ở phía Tây của - ở phía Tây của hòn đả]o
 

Bài tập thực hành

Từ vựng:địa lý

A1
4 bài tập
Xem • Từ vựng (chính trị và xã hội / địa lý học)

Tổng kết:bạn có biết từ vựng về địa lý?

A1
1 bài tập
Từ vựng (chính trị và xã hội / địa lý học)