Từ vựng / Chỗ ở trong kì nghỉ

A1 Sơ cấp khám phá
Ngủ ở camping, quán trọ thanh niên hay khách sạn? Hãy chọn chỗ nghỉ của bạn!
camping (le) cắm trại
chambre (la)
la chambre standard
phòng
phòng tiêu chuẩn
Audio file
connexion internet (la) - WiFi (le) - le code WiFi kết nối internet - WiFi - mật khẩu WiFi
Audio file
consigne (la) hướng dẫn
hôtel (l'/un) khách sạn
lit (le) - un lit simple / un lit double giường - một giường đơn / một giường đôi
Audio file
maison d'hôte (la) Homestay
Audio file
moyen de paiement (le)  phương tiện thanh toán 
payer thanh toán, trả tiền
prix (le) - tarif (le) giá, giá cả - biểu giá
Audio file
réception (la) lễ tân
réserver đặt chỗ

 

Bài tập thực hành

Un hôtel parisien

Từ vựng:nơi ở khi đi nghỉ

A1
4 bài tập
Xem • Nghe • Liên văn hóa (du lịch) • Từ vựng (giải trí, văn hóa / du lịch)