Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
camping (le) | cắm trại | |
chambre (la) la chambre standard |
phòng phòng tiêu chuẩn |
|
connexion internet (la) - WiFi (le) - le code WiFi | kết nối internet - WiFi - mật khẩu WiFi | |
consigne (la) | hướng dẫn | |
hôtel (l'/un) | khách sạn | |
lit (le) - un lit simple / un lit double | giường - một giường đơn / một giường đôi | |
maison d'hôte (la) | Homestay | |
moyen de paiement (le) | phương tiện thanh toán | |
payer | thanh toán, trả tiền | |
prix (le) - tarif (le) | giá, giá cả - biểu giá | |
réception (la) | lễ tân | |
réserver | đặt chỗ |