Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
Bonjour | Xin chào |
Bonsoir | Chào buổi tối |
Salut | Chào |
Bonne journée | Chúc một ngày tốt lành |
Au revoir |
Tạm biệt |
Enchanté(e) | Hân hạnh |
Ça va ? - Comment allez-vous ? | Cậu khỏe chứ? - Anh khỏe không ? |
Bien (merci). | Tôi khỏe (cảm ơn). |
C'est très gentil. | Thật tử tế. |
Avec plaisir ! |
Rất vui lòng! |
À bientôt ! | Hẹn sớm gặp lại! |
À demain ! | Hẹn gặp ngày mai! |
À la semaine prochaine ! | Hẹn gặp vào tuần sai! |