Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
brosse à dents (la) | bàn chải đánh răng |
canapé (le) | tràng kỷ |
chaise (la) | cái ghế |
cuisinière (la) | lò nướng |
four (le) | lò |
four à micro-ondes (le) | lò vi sóng |
frigidaire (le) - frigo (le) | tủ lạnh |
lampe (la) | đèn |
lit (le) | giường |
machine à laver (la) | máy giặt |
ordinateur (l'/un/des) | máy tính cá nhân |
oreiller (l'/un/des) | gối |
radio (la) | đài phát thanh |
table (la) | cái bàn |
téléphone (le) | điện thoại cố định |
télévision (la) | ti vi |
voiture (la) | ô tô |