Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
adorer - J'ai adoré ! | mê, mê thích - Tôi (đã) thích mê đi! | |
aimer - J'ai beaucoup aimé ! | yêu, yêu thích - Tôi (đã) rất thích! | |
monument (le) - un monument célèbre, un très beau monument | công trình - một công trình nổi tiếng, một công trình rất đẹp | |
souvenir (le) - mon plus beau souvenir, mon plus mauvais souvenir | kỉ niệm - kỉ niệm đẹp nhất của tôi, kỉ niệm tồi tệ nhất của tôi | |
surpris(e) / être surpris(e) - ce qui m'a le plus surpris(e) | ngạc nhiên / động từ être + ngạc nhiên - điều khiến tôi nhạc nhiên nhất | |
beau(belle) / être beau(belle) - C'était beau, ce n'était pas beau. | đẹp / động từ être + đẹp - Thật là đẹp, thật là không đẹp. | |
dépaysant(e) / être dépaysant(e) - C'était dépaysant. | bỡ ngỡ do thay đổi cảnh quan / động từ être + bỡ ngỡ - Thật là bỡ ngỡ. | |
calme / être calme - C'était calme. | yên tĩnh / động từ être + yên tĩnh - Thật là yên tĩnh. | |
bruyant(e) / être bruyant(e) - C'était bruyant. | ồn ào / động từ être + ồn ào - Thật là ồn ào. | |
petit(e) / être petit(e) - C'était petit. | nhỏ / động từ être + nhỏ - Thật là nhỏ. | |
grand(e) / être grand(e) - C'était grand. | lớn / động từ être + lớn - Thật là lớn. | |
super / être super - C'était super ! | tuyệt, siêu/ động từ être + tuyệt, siêu - Thật tuyệt! | |
pas terrible / être pas terrible - Ce n'était pas terrible. | không hay ho / động từ être + không hay ho - Thật không hay ho gì cả. | |
formidable / être formidable - C'était formidable ! | tuyệt vời / động từ être + tuyệt vời - Thật tuyệt vời! | |
nul(le) / être nul(le) - C'était nul ! | rất kém / động từ être + rất kém - Thật chẳng ra gì cả! | |
magique / être magique - C'était magique ! | kì diệu / động từ être + kì diệu - Thật là kì diệu! | |
banal(e) / être banal(e) - C'était banal ! | tầm thường / động từ être + tầm thường - Thật là tầm thường! | |
magnifique / être magnifique - C'était magnifique ! | tuyệt đẹp, tráng lệ / động từ être + tuyệt đẹp - Thật tráng lệ! | |
horrible / être horrible - C'était horrible ! | kinh khủng / động từ être + kinh khủng - Thật kinh khủng! |