Từ vựng / Các ấn tượng du lịch

A1 Sơ cấp khám phá
Bạn trở về sau một chuyến đi nghỉ ư? Hãy kể vể các ấn tượng của bạn: «Mon plus beau souvenir, c’est... », «C'était magique! » và các biểu thức ngôn ngữ khác để nói về chuyến đi của mình.
adorer - J'ai adoré ! mê, mê thích - Tôi (đã) thích mê đi!
aimer - J'ai beaucoup aimé ! yêu, yêu thích - Tôi (đã) rất thích!
monument (le) - un monument célèbre, un très beau monument công trình - một công trình nổi tiếng, một công trình rất đẹp
souvenir (le) - mon plus beau souvenir, mon plus mauvais souvenir kỉ niệm - kỉ niệm đẹp nhất của tôi, kỉ niệm tồi tệ nhất của tôi
surpris(e) / être surpris(e) - ce qui m'a le plus surpris(e) ngạc nhiên / động từ être + ngạc nhiên - điều khiến tôi nhạc nhiên nhất
beau(belle) / être beau(belle) - C'était beau, ce n'était pas beau. đẹp / động từ être + đẹp - Thật là đẹp, thật là không đẹp.
dépaysant(e) / être dépaysant(e) - C'était dépaysant. bỡ ngỡ do thay đổi cảnh quan / động từ être + bỡ ngỡ - Thật là bỡ ngỡ.
calme / être calme - C'était calme. yên tĩnh / động từ être + yên tĩnh - Thật là yên tĩnh.
bruyant(e) / être bruyant(e) - C'était bruyant. ồn ào / động từ être + ồn ào - Thật là ồn ào.
petit(e) / être petit(e) - C'était petit. nhỏ / động từ être + nhỏ - Thật là nhỏ.
grand(e) / être grand(e) - C'était grand. lớn / động từ être + lớn - Thật là lớn.
super / être super - C'était super ! tuyệt, siêu/ động từ être + tuyệt, siêu - Thật tuyệt!
pas terrible / être pas terrible - Ce n'était pas terrible. không hay ho / động từ être + không hay ho - Thật không hay ho gì cả.
formidable / être formidable - C'était formidable ! tuyệt vời / động từ être + tuyệt vời - Thật tuyệt vời!
nul(le) / être nul(le) - C'était nul ! rất kém / động từ être + rất kém - Thật chẳng ra gì cả!
magique / être magique - C'était magique ! kì diệu / động từ être + kì diệu - Thật là kì diệu!
banal(e) / être banal(e) - C'était banal ! tầm thường / động từ être + tầm thường - Thật là tầm thường!
magnifique / être magnifique - C'était magnifique ! tuyệt đẹp, tráng lệ / động từ être + tuyệt đẹp - Thật tráng lệ!
horrible / être horrible - C'était horrible ! kinh khủng / động từ être + kinh khủng - Thật kinh khủng!

Bài tập thực hành

Từ vựng:những ấn tượng khi đi du lịch

A1
4 bài tập
Xem • Từ vựng (con người / cảm giác)