Từ vựng / Các phương tiện giao thông và phương hướng

A1 Sơ cấp khám phá
Bạn đi du lịch bằng gì? Bằng máy bay, tàu hỏa hay xe hơi ? Học cách miêu tả hành trình thường ngày của bạn.
  Les moyens de transports Các phương tiện giao thông
à pied đi bộ
aéroport (l'/un/des) sân bay
aller (au bureau, à droite) đi (đi đến cơ quan, đi bên phải)
avion (l'/un/des) máy bay
bateau (le) tàu thủy
bus (le) xe buýt
gare (la) nhà ga
marcher đi bộ
métro (le) tàu điện ngầm
moto (la) xe máy
prendre (le métro, la voiture) đi (tàu điện ngầm, xe hơi)
taxi (le) taxi
train (le) tàu hỏa
tram (le) - tramway (le) xe điện
vélo (le) xe đạp
voiture (la) xe hơi
     
  Les directions Phương hướng
à droite bên phải
à gauche bên trái
en face trước mặt
tout droit đi thẳng
 

Bài tập thực hành

vue Pays Bas, vélos et bateaux

Từ vựng: các phương tiện giao thông và các hướng

A1
4 bài tập
Xem • Từ vựng (cuộc sống thường nhật / phương tiện giao thông)