Từ vựng / Các địa điểm và hoạt động du lịch

A1 Sơ cấp khám phá
Vào kì nghỉ, hãy học cách nói về các hoạt động bạn thích làm như: «aller au marché», «visiter un monument», «faire une visite guidée» và các biểu thức ngôn ngữ khác gắn với du lịch.
atelier (l'/un) - participer à un atelier xưởng, nhóm làm việc - tham dự xưởng (nghệ thuật) / hoặc nhóm làm việc
Audio file
cathédrale (la)  nhà thờ lớn
Audio file
château (le) - visiter un château lâu đài - tham quan một lâu đài
église (l'/une) - visiter une église nhà thờ - tham quan một nhà thờ
exposition (l'/une) - visiter une exposition triển lãm - tham quan một cuộc triển lãm
monument (le) - visiter/admirer un monument công trình - tham quan/chiêm ngưỡng một công trình
musée (le) - aller au musée, visiter un musée bảo tàng - đi bảo tàng, tham quan một viện bảo tàng
œuvre (l'/une) - admirer une œuvre tác phẩm - chiêm ngưỡng một tác phẩm
Audio file
plage (la) - aller à la plage bãi biển - đi biển
Audio file
sport (le) - faire du sport thể thao - tập luyện thể thao
Audio file
tradition (la) - découvrir une tradition truyền thống - khám phá một truyền thống
visite guidée (la) - faire une visite guidée chuyến tham quan có hướng dẫn - thực hiện một chuyến tham quan có hướng dẫn
 

Bài tập thực hành

Destination Francophonie - Provence

Từ vựng:những địa điểm và hoạt động du lịch

A1
4 bài tập
Xem • Từ vựng (giải trí, văn hóa / du lịch)