Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
atelier (l'/un) - participer à un atelier | xưởng, nhóm làm việc - tham dự xưởng (nghệ thuật) / hoặc nhóm làm việc | |
cathédrale (la) | nhà thờ lớn | |
château (le) - visiter un château | lâu đài - tham quan một lâu đài | |
église (l'/une) - visiter une église | nhà thờ - tham quan một nhà thờ | |
exposition (l'/une) - visiter une exposition | triển lãm - tham quan một cuộc triển lãm | |
monument (le) - visiter/admirer un monument | công trình - tham quan/chiêm ngưỡng một công trình | |
musée (le) - aller au musée, visiter un musée | bảo tàng - đi bảo tàng, tham quan một viện bảo tàng | |
œuvre (l'/une) - admirer une œuvre | tác phẩm - chiêm ngưỡng một tác phẩm | |
plage (la) - aller à la plage | bãi biển - đi biển | |
sport (le) - faire du sport | thể thao - tập luyện thể thao | |
tradition (la) - découvrir une tradition | truyền thống - khám phá một truyền thống | |
visite guidée (la) - faire une visite guidée | chuyến tham quan có hướng dẫn - thực hiện một chuyến tham quan có hướng dẫn |