Từ vựng / Bộ phận cơ thể người

A1 Sơ cấp khám phá
«Les yeux», «les mains», «les jambes» ... bạn có nắm được các từ chỉ bộ phận cơ thể người không?
bouche (la) miệng
bras (le) tay, cánh tay
cheveux (les) tóc
corps (le) thân, cơ thể
cou (le) cổ
dent (la) răng
doigt (le) ngón tay
dos (le) lưng
épaule (l'/une/des) vai
jambe (la) chân, cẳng chân
lèvre (la) môi
main (la) tay
nez (le) mũi
œil (l'/un) - des yeux mắt - đôi mắt
oreille (l'/une/des) tai
orteil (l'/un/des) ngón chân
pied (le) bàn chân
poitrine (la) ngực
tête (la) đầu
ventre (le) bụng
visage (le) mặt, khuôn mặt

Bài tập thực hành

Des filles et leur corps

Từ vựng: Các bộ phận cơ thể

A1
4 bài tập
Xem • Nghe • Từ vựng (con người / cơ thể người)