Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
bouche (la) | miệng | |
bras (le) | tay, cánh tay | |
cheveux (les) | tóc | |
corps (le) | thân, cơ thể | |
cou (le) | cổ | |
dent (la) | răng | |
doigt (le) | ngón tay | |
dos (le) | lưng | |
épaule (l'/une/des) | vai | |
jambe (la) | chân, cẳng chân | |
lèvre (la) | môi | |
main (la) | tay | |
nez (le) | mũi | |
œil (l'/un) - des yeux | mắt - đôi mắt | |
oreille (l'/une/des) | tai | |
orteil (l'/un/des) | ngón chân | |
pied (le) | bàn chân | |
poitrine (la) | ngực | |
tête (la) | đầu | |
ventre (le) | bụng | |
visage (le) | mặt, khuôn mặt |