Ngữ điệu của tiếng Pháp biến thiên trên bốn cấp độ. Ngữ điệu thay đổi ở âm tiết cuối của nhóm từ.
Ví dụ với ba cấp độ:
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
jour |
|
|
foire |
|
|
|
2 |
C'est |
le |
grand |
|
de |
la |
|
à |
l'em |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ploi. |
4: ngữ điệu của câu hỏi không có từ để hỏi.
3: ngữ điệu của câu tiếp tục.
2: ngữ điệu cơ sở.
1: ngữ điệu cuối câu.
Ngữ điệu của câu khẳng định bắt đầu ở
cấp độ 2: đây là ngữ điệu thoải mái nhất.
|
C’est le grand jour de la foire à l’emploi. |
Âm tiết cuối của câu khẳng định được hạ xuống ở
cấp độ 1: đó là dấu hiệu cho biết người đối thoại có thể tiếp lời.
|
C’est le grand jour de la foire à l’emploi. |
Trong một chuỗi liệt kê, âm vực của âm tiết cuối của chuỗi được nâng lên ở
cấp độ 3: điều đó báo hiệu là câu sẽ được tiếp tục.
|
Un job, un stage, un emploi. Des étudiants, une ambassadrice, quatre sociétés. |
Trong một câu hỏi không có từ để hỏi, ngữ điệu được nâng lên tới tận cấp độ 4.
|
Vous faites la queue pour ici ? |