Ngữ vựng / Khu phố

A1 Sơ cấp khám phá
« Thợ làm tóc », « công viên », « hàng xóm »... học cách nói về khu phố của bạn.
Audio file
bar (le) quán bar , quán bán rượu
Audio file
bibliothèque (la) thư viện
Audio file
boulangerie (la) tiệm bán bánh mì
Audio file
coiffeur (le) thợ làm tóc, tiệm cắt tóc
Audio file
école (l'/une/des) (các) trường học
habitant (l/un/des) (những) người cư dân
parc (le) công viên
Audio file
pharmacie (la) tiệm thuốc tây
Audio file
pompiers (les) lính cứu hỏa
Audio file
quartier (le) khu phố
Audio file
restaurant (le) nhà hàng
ville (la) thanh phố
voisin (le) (ông) hàng xóm
voisine (la) (cô )hàng xóm

Bài tập thực hành

Từ vựng: khu phố

A1
4 bài tập
Xem • Từ vựng (cuộc sống thường nhật / cuộc sống đô thị)