Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
bar (le) | quán bar , quán bán rượu | |
bibliothèque (la) | thư viện | |
boulangerie (la) | tiệm bán bánh mì | |
coiffeur (le) | thợ làm tóc, tiệm cắt tóc | |
école (l'/une/des) | (các) trường học | |
habitant (l/un/des) | (những) người cư dân | |
parc (le) | công viên | |
pharmacie (la) | tiệm thuốc tây | |
pompiers (les) | lính cứu hỏa | |
quartier (le) | khu phố | |
restaurant (le) | nhà hàng | |
ville (la) | thanh phố | |
voisin (le) | (ông) hàng xóm | |
voisine (la) | (cô )hàng xóm |