Từ vựng
"Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
Les meubles | Đồ đạc |
bureau (le) | phòng làm việc |
canapé (le) | băng ghế sa-long |
chaise (la) | cái ghế |
commode (la) | tủ ngăn kéo |
fauteuil (le) | ghế bành |
lit (le) | cái giường |
placard (le) | tủ quần áo |
table (la) | cái bàn |
Màu sắc theo giống đực | Màu sắc theo giống cái |
blanc trắng |
trắng |
bleu xanh |
xanh |
jaune vàng |
vàng |
marron wâu |
wâu |
noir đen |
đen |
orange cam |
cam |
rose hồng |
hồng |
rouge đỏ |
đỏ |
vert xanh lá cây |
xanh lá cây |
violet tím |
tím |