Ngữ vựng / đồ đạc nội thất và màu sắc

A1 Sơ cấp khám phá
« Le bureau blanc », « le lit marron », « la table noire » ... học cách mô tả đồ nội thất và màu sắc của chúng xung quanh bạn.
Les meubles Đồ đạc
bureau (le)
phòng làm việc
canapé (le)
băng ghế sa-long
chaise (la)
cái ghế
Audio file
commode (la)
tủ ngăn kéo
fauteuil (le)
ghế bành
lit (le)
cái giường
Audio file
placard (le)
tủ quần áo
table (la)
cái bàn
 
Màu sắc theo giống đực Màu sắc theo giống cái
blanc
trắng
Audio file
trắng
bleu
xanh
xanh
jaune
vàng
vàng
marron
wâu
wâu
noir
đen
đen
orange
cam
cam
rose
hồng
hồng
rouge
đỏ
đỏ
vert
xanh lá cây
Audio file
xanh lá cây
violet
tím
Audio file
tím

Bài tập thực hành

salon jaune

Từ vựng: đồ đạc và màu sắc

A1
4 bài tập
Xem • Từ vựng (cuộc sống thường nhật / nhà ở, ngôn ngữ, tiếng / màu sắc)