Ngữ pháp
Đặt câu hỏi về thì quá khứ kép, về các giới từ hoặc về phủ định? Những trợ giúp này giúp bạn ôn tập cách chia động từ và nắm rõ trong lòng bàn tay các quy tắc ngữ pháp tiếng Pháp.
Người sở hữu
|
Sự vật sở hữu là giống đực (= le)
|
Sự vật sở hữu là giống cái (= la)
|
Je (à moi)
|
Mon ami.
|
Ma grand-mère.
|
Tu (à toi)
|
Ton père.
|
Ta mère.
|
Il/elle (à lui/à elle)
|
Son frère.
|
Sa sœur.
|
Nous (à nous)
|
Notre fils.
|
Notre fille.
|
Vous (à vous)
|
Votre cousin.
|
Votre cousine.
|
Ils/elles (à eux, à elles)
|
Leur petit-fils.
|
Leur petite-fille.
|
Người sở hữu
|
Sự vật sở hữu là giống đực (= le)
|
Sự vật sở hữu là giống cái (= la)
|
Je (à moi)
|
Mes amis.
|
Mes amies.
|
Tu (à toi)
|
Tes parents.
|
Tes grands-mères.
|
Il/elle (à lui/à elle)
|
Ses frères.
|
Ses sœurs.
|
Nous (à nous)
|
Nos enfants.
|
Nos filles.
|
Vous (à vous)
|
Vos cousins.
|
Vos cousines.
|
Ils/elles (à eux, à elles)
|
Leurs petits-enfants.
|
Leurs petites-filles.
|