Ngữ pháp
Đặt câu hỏi về thì quá khứ kép, về các giới từ hoặc về phủ định? Những trợ giúp này giúp bạn ôn tập cách chia động từ và nắm rõ trong lòng bàn tay các quy tắc ngữ pháp tiếng Pháp.
Ví dụ: | Suivez-moi ! |
Ví dụ: | Regardez ce jardin. |
Ví dụ: | Attends-moi ! |
Ví dụ: | Venez chez moi ! |
Ví dụ: | Répète ! |
Thì hiện tại đơn
|
Mệnh lệnh thức
|
Mệnh lệnh thức phủ định
|
Je parle
|
||
Tu parles
|
Parle !
|
Ne parle pas !
|
Il parle
|
||
Nous parlons
|
Parlons !
|
Ne parlons pas !
|
Vous parlez
|
Parlez !
|
Ne parlez pas !
|
Ils parlent
|
Thì hiện tại đơn
|
Mệnh lệnh thức
|
Mệnh lệnh thức phủ định
|
Je pars
|
||
Tu pars
|
Pars !
|
Ne pars pas !
|
Il part
|
||
Nous partons
|
Partons !
|
Ne partons pas !
|
Vous partez
|
Partez !
|
Ne partez pas !
|
Ils partent
|
Tu | Vous | Nous | |
Aller | Va ! | Allez ! | Allons ! |
Attendre | Attends ! | Attendez ! | Attendons ! |
Faire | Fais ! | Faites ! | Faisons ! |
Prendre | Prends ! | Prenez ! | Prenons ! |
Répondre | Réponds ! | Répondez ! | Répondons ! |
Venir | Viens ! | Venez ! | Venons ! |