Ngữ pháp
Đặt câu hỏi về thì quá khứ kép, về các giới từ hoặc về phủ định? Những trợ giúp này giúp bạn ôn tập cách chia động từ và nắm rõ trong lòng bàn tay các quy tắc ngữ pháp tiếng Pháp.
Il fait + adjectif
|
Verbes
|
Il y a + nom
|
Il fait beau.
|
Il pleut.
|
Il y a du soleil.
|
Il fait chaud, il fait froid.
|
Il neige.
|
Il y a de la pluie.
|
Il fait mauvais.
|
Il gèle.
|
Il y a des nuages.
|
Forme positive
|
Forme négative
|
Il fait beau.
|
Il ne fait pas beau.
|
Il pleut.
|
Il ne pleut pas.
|
Il y a du soleil.
|
Il n'y a pas de soleil.
|