Aller
Il, elle, on |
va |
au restaurant. |
Nous |
allons |
à la piscine. |
Ils, elles |
vont |
à la mer. |
Venir
Il, elle, on |
vient |
à la maison. |
Ils, elles |
viennent |
au parc. |
Giới từ "à"
À vélo, à pied, à moto, à cheval...
Au (= à + le + danh từ giống đực)
Au (à le) restaurant, au cinéma, au théâtre, au parc, au centre sportif
À la (= à + la + danh từ giống cái)
À la piscine, à la maison, à la mer
À l' (= à + l' + nguyên âm a, e, i, o, u hoặc h)
À l'hôtel, à l'école, à l'université, à l'hôpital
Các giới từ à (au/à la/à l’) biểu thị hướng nhắm đến. À thường được dùng với các động từ chuyển động, như aller và venir.
Giới từ "en"
En (+ phương tiện giao thông)
En voiture, en train, en bus, en métro, en taxi, en avion...