Ngữ pháp
Bạn có thắc mắc về passé composé (thì quá khứ kép), giới từ hoặc thể phủ định? Những bài viết trợ giúp này sẽ giúp bạn ôn tập cách chia động từ và nắm rõ các quy tắc ngữ pháp tiếng Pháp một cách dễ dàng.
- Quel est le prix de ces tomates ? - 2 euros et 99 centimes.
|
- Combien coûte cette salade ? - 2, 25€
|
Số ít, giống đực |
CE
|
ce citron, ce chat, ce travail, ce monsieur...
|
Số ít, giống đực |
CET
|
cet ananas, cet arbre, cet hôtel...
|
Số ít, giống cái |
CETTE
|
cette pomme, cette orange, cette fille...
|
Số nhiều |
CES
|
ces citrons, ces oranges, ces pommes, ces maisons...
|